Danh sách ân nhân chiến dịch quyên góp
mùa Vọng 2011
USA
|
STT |
Tên |
US$ |
|
1 |
cvk58 Phạm Đình Hạp |
500.00 |
|
2 |
cvk60 Cao Nhang |
300.00 |
|
3 |
KMF Truyền Nguyễn |
100.00 |
|
4 |
CDR Chin Van Dang, CHC, USN |
2,000.00 |
|
5 |
KMF Nguyễn Văn Thuận |
100.00 |
|
6 |
cvk58 Nguyễn Ngọc Thư |
400.00 |
|
7 |
J.A. or M.P. Efird |
50.00 |
|
8 |
cvk65 Nguyễn Anh Phương |
60.00 |
|
9 |
cvk68 Nguyễn Thế Quang |
100.00 |
|
10 |
cvk69 Lê Hùng Dũng |
100.00 |
|
11 |
cvk66-67 Rev Nguyễn Văn Thạch |
50.00 |
|
12 |
cvk56 Nguyễn Lý |
20.00 |
|
13 |
cvk64 Nguyễn Văn Mai |
50.00 |
|
14 |
cvk58 Võ Viết Hải |
100.00 |
|
15 |
KMF Nguyễn Văn Thuận |
100.00 |
|
16 |
cvk63 Đậu Quang Toàn (Tú) |
100.00 |
|
17 |
cvk70 Nguyễn Văn Tới (Brandon Nguyễn) |
100.00 |
|
18 |
cvk55 Trần Văn Vững |
200.00 |
|
19 |
cvk56 Giuse Ngô Xuân Huệ |
300.00 |
|
20 |
cvk62 Trần Văn Hiệp |
100.00 |
|
21 |
cvk38 Nguyễn Văn Đặng (Lân) |
50.00 |
|
22 |
cvk60 Đặng Minh Chính |
600.00 |
|
23 |
cvk57 Ngô Xuân Tịnh |
20.00 |
|
24 |
KMF Clara Phạm |
120.00 |
|
25 |
KMF Pierre Vĩnh |
120.00 |
|
26 |
cvk58 Nguyễn Ngọc Thư |
20.00 |
|
27 |
cvk64 Trần Đức Thành |
200.00 |
|
28 |
cvk71 Đặng Văn Khanh |
100.00 |
|
29 |
Thuan Van Nguyen/Margarita Cuc Dang Nguyen |
100.00 |
|
30 |
KMF A/C Trần Văn Tiến |
100.00 |
|
31 |
KMF Bà Đỗ Thị kim Châu |
25.00 |
|
32 |
KMF Bà Phạm Thị Hường |
25.00 |
|
33 |
cvk58 Nguyễn Đức Minh (Triệu) |
100.00 |
|
34 |
KMF Margarita Cuc Dang Nguyen DBA 2 Go Food Market |
500.00 |
|
35 |
cvk65 Rev Trần Trung Dung |
300.00 |
|
36 |
cvk66 Đậu Quang Đại |
225.00 |
|
37 |
cvl63 Rev Phạm Quốc Hùng, |
1,200.00 |
|
38 |
KMF Mang Thạnh |
50.00 |
|
39 |
KMF Peter Đặng Văn Hưởng |
100.00 |
|
40 |
KMF Nguyễn Hữu Kiệt |
50.00 |
|
41 |
Bác Sĩ Nguyễn Quang Tuấn (Thụy Sĩ) |
1,100.00 |
|
42 |
cvk70 Đỗ Thế Hùng |
100.00 |
|
43 |
KMF Chị Tâm Phạm |
1,000.00 |
|
44 |
cvk70 Trần Anh Minh |
20.00 |
|
45 |
cvk70 Đậu Đức Minh |
3,000.00 |
|
46 |
Ms Lưu thị Mỹ Hạnh |
200.00 |
|
47 |
Mrs Yến Nguyễn – Hoa Lê |
100.00 |
|
48 |
Kiều Oanh Lê |
50.00 |
|
49 |
Thủy Nguyễn, Anh B Trần Tuấn |
100.00 |
|
50 |
AC Mai -Hà Nguyễn |
100.00 |
|
51 |
Thúy Trương |
200.00 |
|
52 |
Linh Trần |
100.00 |
|
53 |
Michelle |
100.00 |
|
54 |
cvk73 Nguyễn Xuân Hải – Xuân Mai |
50.00 |
|
55 |
AC Nguyễn Xuân Quỳnh & Mai Hoa |
60.00 |
|
56 |
5AC Lê Hùng – Quế Nguyễn |
50.00 |
|
7 |
AC Lê Liêm – Ái |
200.00 |
|
58 |
cvk50 Peter Nguyễn Văn Khải – Mary Giáo |
200.00 |
|
59 |
Rosa Nguyễn Thị Ngọc Hân |
100.00 |
|
60 |
cvk63 Nguyễn Thanh Minh |
200.00 |
|
61 |
KMF Đạo Nguyễn- Thu Hồng Huỳnh |
100.00 |
|
62 |
cvk72 Vũ Kim Đường – Mỹ Ngọc thị Trần |
100.00 |
|
63 |
KMF Anne M. Vinh (Pierre’s Mom) |
100.00 |
|
64 |
Mai Phi Trương (Pierre’s aunt) |
50.00 |
|
65 |
cvk71 Nguyễn Như Ý |
200.00 |
|
66 |
cvk68 Lưu Hoàng Anh |
200.00 |
|
67 |
Christina Nguyễn |
550.00 |
|
68 |
Chị Nữ |
1,000.00 |
|
69 |
René Đường (Wemmy Paul Baseda) |
150.00 |
|
70 |
Đỗ Thức Quỳnh |
100.00 |
|
71 |
cvk57 Ngô Xuân Tịnh |
50.00 |
|
72 |
Nguyễn Văn Nam – Diễm nguyễn |
100.00 |
|
73 |
Chinh Đỗ & Hằng Bùi |
200.00 |
|
74 |
cvk70 Nguyễn Hồng Phong |
100.00 |
|
75 |
cvk58 Nguyễn Xuân Thái |
300.00 |
|
76 |
cvk69 Rev Nguyễn Ngọc Thanh |
200.00 |
|
77 |
A/C Lê Gon – Huyền |
500.00 |
|
78 |
Hà Duy Linh, Nguyễn Hồng Nga |
500.00 |
|
79 |
cvk69 Nguyễn Hùng Phi, Vũ Thị Yến |
150.00 |
|
80 |
Nguyễn Sơn , Mưu Nguyễn |
40.00 |
|
81 |
cvk56 Nguyễn Lý |
40.00 |
|
82 |
cvk62 Nguyễn Chinh Nguyên |
150.00 |
|
83 |
Trương Phú – Dương Trang |
60.00 |
|
84 |
Tiffany Nguyễn (Emily, Dorena Nguyễn) |
60.00 |
|
85 |
CVK-Nam Cali |
395.00 |
|
86 |
cvk64 Nguyễn Thanh Hải (Liên) |
500.00 |
|
87 |
cvk69 Nguyễn Ngọc Minh |
5,000.00 |
|
88 |
Phạm Đức Phong |
50.00 |
|
89 |
Ông Bà Cố Lê Chiêu-Nguyễn Thị Mão |
50.00 |
|
90 |
cvk41 Nguyễn Nhiệm |
50.00 |
|
91 |
Nguyễn H. Phước |
20.00 |
|
92 |
AC Tiên Thủy Hùynh |
20.00 |
|
93 |
Phạm Công Thành (Vợ: Kim Nguyễn) |
120.00 |
|
94 |
Chu Chắc Tấn -Nguyễn Ngọc Dung |
50.00 |
|
|
Hawai |
1,730.00 |
|
95 |
Anh Randy Quang |
|
|
96 |
Anh Nguyên Vũ |
|
|
97 |
9Anh Trầ Đình Cảnh |
|
|
8 |
Chị Phạm Thị hoa |
|
|
99 |
Chị Soan |
|
|
100 |
Chi Xuân |
|
|
101 |
Chiị Út |
|
|
102 |
AC Nhung Hương |
|
|
103 |
Chị Nguyễn Thị Nhin |
|
|
104 |
ChịHoil Trần Thị Chang |
|
|
105 |
Chị Thủy Phở 97 |
|
|
106 |
Cháu Trấn Thị Hồng Vân |
|
|
107 |
Chị Kim |
|
|
108 |
Chị Lê Thị Dương |
|
|
109 |
Nguyễn Văn Minh: 150 Euro |
196.00 |
|
110 |
cvk58 Trương Phúc Danh |
50.00 |
|
111 |
Nguyễn Thị Nhiệm |
30.00 |
|
112 |
Thai or Buoc Thị Trần |
100.00 |
|
113 |
Phillip V. Hoàng |
20.00 |
|
114 |
Le Chung- Theresa D. Le |
40.00 |
|
115 |
Richard T Russel, Nga Minh Russell |
200.00 |
|
116 |
Nhom Cursillo Vancouver, canada |
384.00 |
|
117 |
Nhom than huu Surrey, Vancouver, Canada |
2,174.00 |
|
118 |
Anh chi Khai Van Nguyen: |
483.00 |
|
119 |
Nguyễn Thị Bích Soa |
100.00 |
|
120 |
cvk69 Trần Văn Hiền – Dam Nguyễn |
100.00 |
|
121 |
Thầy Trần Hữu Khắc |
100.00 |
|
122 |
Tuấn Anh Nguyễn & Tho Oanh Nguyễn |
50.00 |
|
123 |
Joseph Thuan Than & Lan Thi Pham |
100.00 |
|
124 |
Marissa Minh Huệ Đoàn & KimBình Huỳnh |
20.00 |
|
125 |
Nguyễn Nhiệm |
50.00 |
|
126 |
Anh Trung bán sách Thiên Khí Năng |
2,482.97 |
|
126 |
CVK -Quebec |
746.00 |
|
127 |
cvk63 Nguyễn Văn Thế – Tâm |
|
|
128 |
cvk65 Lê Hoàng Hương -Loan |
|
|
129 |
cvk65 Nguyễn Thế Trị -Cúc |
|
|
130 |
cvk69 Nguyễn Xuân Thiều – Hương |
|
|
131 |
cvk69 Trần Quốc Hoàng |
|
|
132 |
Trương Minh Đạo |
50.00 |
|
133 |
Chui Chuigyn |
20.00 |
|
134 |
cvk69 Nguyễn Hùng Phi, Vũ Thị Yến |
100.00 |
|
135 |
cvk55 Đặng Phúc Nguyên |
100.00 |
|
136 |
Dung Nguyễn |
100.00 |
|
137 |
Thong V. Nguyen, Di Thi Tran |
500.00 |
|
138 |
cvk67 Hoàng Văn Cửu |
50.00 |
|
139 |
cvk67 Nguyễn Xuân Quang |
50.00 |
|
140 |
cvk61 Nguyễn Văn Tố |
130.00 |
|
141 |
Dr. Dung va Van |
300.00 |
|
142 |
Loc & Huyen |
200.00 |
|
143 |
Trinh Chu |
50.00 |
|
144 |
Khanh Tran |
100.00 |
|
145 |
Kim Nguyen |
50.00 |
|
146 |
A/C Yen |
20.00 |
|
147 |
A/C Khanh |
20.00 |
|
148 |
Ong Tuong |
20.00 |
|
149 |
AN Danh 1 (TOYOTA) |
20.00 |
|
150 |
Tiffanie Thuan Ha (1st Finacial) |
|
|
151 |
Kim Tu |
200.00 |
|
152 |
Cecilia Nghiem |
100.00 |
|
153 |
Cory Hoang |
100.00 |
|
154 |
CD NVHoa Binh |
220.00 |
|
155 |
Khanh Tran |
100.00 |
|
156 |
Kim Nguyen |
50.00 |
|
157 |
Cecilia Nghiem/Thuan |
100.00 |
|
158 |
Steven & Lien Lipari |
50.00 |
|
159 |
Linh Hong Nguyen |
50.00 |
|
160 |
Viet Franklin Nguyen |
200.00 |
|
161 |
Quan Nguyen (Aptina) |
20.00 |
|
162 |
CD NV Hoa-Binh (Dot 2) |
580.00 |
|
163 |
Chu Thim Hao |
50.00 |
|
164 |
Ha & Lam Dinh |
100.00 |
|
165 |
Dat Peter Nguyen |
100.00 |
|
166 |
Quang Phung |
50.00 |
