ÂN NHÂN TXCC 2019

  Ân Nhân TXCC 2019        
  (tính từ 01/01/2019 đến hết 31/12/2019)        
           
Date Ân Nhân TXCC Ghi chú VND # USD  
Tháng 1          
01.01.19 Cvk 71 Nguyễn Văn Hòa Saigon – Dak Mil 15’000’000 644  
  Tonynails Coffee Saigon 4’000’000 172 lần 1
  Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 1
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 21 lần 1
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 21 lần 1
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 1
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 1
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 1
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 1
05.01.19 Cvk 69 AC Nguyễn Xuân Thiều (100 USD) Canada 2’330’000 100  
10.01.19 ÔB Phùng Văn Phúc & Lê Thị Bích Biên Hòa 5’000’000 215  
  ÔB Nguyễn Văn Khang & Phan Thị Liên Biên Hòa 1’000’000 43  
  Bà Nguyễn Thị Vui Biên Hòa 1’000’000 43  
12.01.19 Cvk 67 Ngô Văn Nam Saigon 1’000’000 43  
  KMF Cô Hạnh Thêm Long Khánh 5’000’000 215  
13/01/19 Cvk 73 AC Nguyễn Ngọc Báu (3 tr + 200 AUD) Australia 6’320’000 272  
15/01/19 Cvk 73 Đinh Minh Quang Pleiku 2’000’000 86  
16/01/19 Cvk 61 Lê Thế Bích BMT 1’000’000 43  
  Cvk 67 Trần Quốc Tuấn BMT 5’000’000 216 lần 1
20/01/19 Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 9’000’000 388 lần 1
30/01/19 Cvk 55 AC Huỳnh Giáo (200 AUD) Australia 3’320’000 143  
           
Tháng 2          
05.02.19 Cvk 62 AC Trần Đình Cảnh Hawaii 55’680’000 2’400  
(Mồng 1 Tết) Vivian Tran  Con gái Cvk 62 Anh Cảnh 27’840’000 1’200  
  Chị Xuân (Phở 97) Hawaii, via Cvk 62 Anh Cảnh 5’568’000 240  
  Chị Dư Thị Nguyệt nt 2’784’000 120  
  Chị Hoa Kiếm nt 2’784’000 120  
  Chị Nguyễn Thị Nhinh nt 13’920’000 600  
  Anh Chị Em Phở Cửu Long nt 6’960’000 300  
  AC Nga Hiển nt 4’640’000 200  
  Chị Đỗ Thị Kim nt 2’784’000 120  
  Một số Ân Nhân ẩn danh nt 20’880’000 900  
  Ông Huỳnh Kim Quý nt 3’248’000 140  
  Thầy Sáu Huy nt 2’320’000 100  
  Chị Kim Anh nt 3’248’000 140  
  Chị Nguyễn Thị Mỹ nt 2’784’000 120  
  Chị Phạm Thị Thu Cúc nt 5’800’000 250  
  Chị Lê Thị Ánh Tuyết nt 3’480’000 150  
  Chị Hồ Thị Hoa nt 2’784’000 120  
  Chị Lê Thị Linh & Em nt 5’568’000 240  
  Chị Nguyễn Thị Tài nt 2’320’000 100  
  Chị Đoàn Thị Bội Hương nt 4’640’000 200  
  AC Út Kính nt 11’600’000 500  
  Chị Đoàn Thị Mùa nt 1’160’000 50 Total : 8310 USD
06.02.19 Cvk 67 AC Hùng & Lạc Saigon 2’000’000 86 lần 1
(Mồng 2 Tết) Con trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 1
  Cvk 93 Nguyễn Đình Thiện Saigon 10’000’000 431 lần 1
  Cô Ánh (50 EUR, ca đoàn Paris) via Anh Hải Vân 1’320’000 57  
07.02.19 Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 2
(Mồng 3 Tết) Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 2
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 2
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 2
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 2
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 2
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 2
  Cvk 69 AC Nguyễn Xuân Thiều (100 USD) Canada 2’320’000 100 lần 2
10.02.19 Cvk 66 Phạm Văn Liên (100 USD) USA 2’320’000 100  
  Cvk 66 AC Tâm & Thảo Dak Nông 5’000’000 216  
  Cvk 67 AC Thào Huệ & Các Con Dak Mil 3’500’000 151 lần 1
16/02/19 Anna Nguyễn & Gia Đình (1,000 AUD x 16,500) via RP Hải, Australia 16’500’000 711  
  ÔB Nguyễn Đức Trạch (300 AUD x 16,500) via RP Hải, Australia 4’950’000 213  
  AC Bình Gái (400 AUD x 16,500) via RP Hải, Australia 6’600’000 284  
17/02/19 Con trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 2
  AC Hà Khánh Vân & Cao Chấn Con Gái Cvk 67 Hà Văn Khánh 10’000’000 431 lần 1
  Khánh Linh Con Gái Cvk 65 Phan Trọng Mỹ 2’000’000 86  
20/02/19 Tonynails Coffee Saigon 3’300’000 142 lần 2
  Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 9’000’000 388 lần 2
  Cvk 64 AC Quý & Thêu Saigon 8’000’000 345 lần 1
           
Tháng 3          
01.03.19 Cvk 65 AC Luận & Hương  (= thi sĩ Trường Vong Hận) 2’000’000 86  
02.03.19 Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 3
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 3
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 3
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 3
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 3
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 3
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 3
03.03.19 Cvk 93 AC Thiện & Oanh giúp giáo điểm Kon Thup 10’000’000 431 lần 2
  RP Trần Mạnh Tiến Canada (2,000 CAD) giúp giáo điểm Kon Thup 35’000’000 1’509  
05.03.19 Gửi Ya Oai, giáo điểm Kon Thup   -45’000’000 -1’940  
06.03.19 Tonynails Coffee Saigon 4’000’000 172 lần 3
20/03/19 Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 9’000’000 388 lần 3
  Cvk 70 Nguyễn Văn Huy Long Thành, Đồng Nai 5’000’000 216 lần 1
21/03/19 ÔB Đậu Quang Hậu Châu Sơn, BMT 1’000’000 43  
23/03/19 Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 3
24/03/19 Cvk 73 Viên Đức Huy Saigon 500’000 22  
  Cvk 93 AC Thiện & Oanh Saigon 5’000’000 216 lần 3
           
Tháng 4          
01.04.19 Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 4
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 4
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 4
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 4
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 4
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 4
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 4
02.04.19 Bs Trần Mậu Kim & Kim Anh Quận 4, Saigon 42’000’000 1’810 lần 1
03.04.19 Cvk 65 RP Đích Singapore 60’000’000 2’586 lần 1
20/04/19 Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 9’000’000 388 lần 4
  Tonynails Coffee Saigon 4’000’000 172 lần 4
  Cvk 64 AC Quý & Thêu Saigon 8’000’000 345 lần 2
  Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 4
26/04/19 Cvk 66 Nguyễn Đức Phước Saigon 1’000’000 43  
  Cvk 66 Nguyễn Bá Nghiệm Saigon – BMT 1’500’000 65  
           
Tháng 5          
01.05.19 Cvk 62 AC Huệ & Loan Pleiku 2’400’000 103  
03.05.19 Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 5
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 5
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 5
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 5
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 5
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 5
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 5
12.05.19 Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 5
  Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Giúp CT Truyền Giáo Kontum 3’000’000 129  
           
14/05/19 Cvk 62 AC Trần Văn Thuyên (=Tuyển) Châu Sơn, BMT 25’000’000 1’078  
  AC Hà Khánh Vân & Cao Chấn Con Gái Cvk 67 Hà Văn Khánh 10’000’000 431 lần 2
20/05/19 Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 9’000’000 388 lần 5
  Tonynails Coffee Saigon 4’000’000 172 lần 5
           
Tháng 6          
01.06.19 Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 6
  Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 6
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 6
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 6
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 6
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 6
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 6
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 6
02.06.19 Cvk 93 AC Thiện & Oanh Saigon 3’000’000 129 lần 4
  Cvk 66 AC Việt & Phi : 500 AUD Australia 8’500’000 366  
08.06.19 Cvk 61 Trương Trọng Ái : 100 USD   2’330’000 100  
  Một Ân Nhân  via Cvk 64 Thành Minh 500’000 22  
14/06/19 Cvk 73 Viên Đức Huy Saigon 500’000 22  
16/06/19 Cvk 95 Đặng Nhật Hưng Kontum – Saigon 2’000’000 86  
20/06/19 Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 9’000’000 388 lần 6
  Cvk 64 AC Quý & Thêu Saigon 8’000’000 345 lần 3
29/06/19 Cvk 65 AC Hùng & Xuân USA 3’000’000 129  
  Cvk 70 Nguyễn Văn Huy Long Khánh 5’000’000 216 lần 2
30/06/19 KMF AC Nguyễn Trung Tín (600 AUD) Australia, via Bok Hải 9’720’000 419  
  KMF Chị Lâm Hồng Hạnh (500 AUD) Australia, via Bok Hải 8’100’000 349  
  KMF Bà Trần Thị Kính (300 AUD) Australia, via Bok Hải 4’860’000 209  
  KMF Bà Đào Thị Kính (200 AUD) Australia, via Bok Hải 3’240’000 140  
Tháng 7          
03.07.19 AC Đảm Dak Nông 1’500’000 65 lần 1
  Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 7
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 7
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 7
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 7
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 7
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 7
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 7
           
05.07.19 Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 7
10.07.19 Cvk 69 Nguyễn Nhung (100 USD) USA 2’328’000 100  
  AC Hà Khánh Vân & Cao Chấn Con Gái Cvk 67 Hà Văn Khánh 10’000’000 431 lần 3
13/07/19 Cvk 67 AC Thào Huệ & Các Con Dak Mil 5’000’000 216 lần 2
20/07/19 Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 10’000’000 431 lần 7
24/07/19 Cvk 64-65 RP Bok Đích Singapore 30’000’000 1’293 lần 2
  Thần Dân Hawaii (1,000 USD) via Chúa Đảo Cvk 62 Anh Cảnh 23’200’000 1’000 lần 2
25/07/19 AC Nam Loan via Cvk 67 AC Thảo Huệ 5’000’000 216 lần 1
  Cvk 67 AC Thào Huệ & Các Con Dak Mil 3’000’000 129 lần 3
           
Tháng 8          
01.08.19 Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 8
02.08.19 Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 8
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 8
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 8
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 8
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 8
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 8
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 8
04.08.19 Cvk 67 Phạm Sĩ Truyền BMT – Saigon 5’000’000 216  
  Cvk 67 Trần Quốc Tuấn BMT 2’000’000 86 lần 2
20/08/19 Nhóm Café Cao Thượng Saigon, BMT, Pleiku, Kontum 10’000’000 431 lần 8
  Cvk 64 AC Quý & Thêu Saigon 8’000’000 345 lần 4
31/08/19 Cvk 60 Anh Hải Vân (200 EUR) Paris – Saigon 5’100’000 220  
  Cvk 58 AC Lý & Chi USA – Saigon 10’000’000 431  
           
Tháng 9          
02.08.19 Cvk 69 AC Huy & Yến Ohio, USA 1’000’000 43 lần 9
  Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) Pensylvania, USA 500’000 22 lần 9
  Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) Ohio. USA 500’000 22 lần 9
  Minh Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 9
  Hannah Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 9
  John Phạm, 5 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 9
  Cecile Phạm, 2 tuổi (con Phước & Phượng) Pensylvania, USA 115’000 5 lần 9
08.09.19 Con Trai Cvk 64 AC Lan & Trân Saigon 1’000’000 43 lần 9
  Cvk 93 AC Thiện & Oanh Saigon 3’000’000 129 lần 5
15/09/19 KMF AC Thơ & Long : 200 USD USD 4’640’000 200  
           
           
  Total   782’630’000 27’342