DANH SÁCH ÂN NHÂN
CHIẾN DỊCH QUYÊN GÓP MÙA CHAY 2013 GIÚP NGƯỜI NGHÈO Ở ĐỊA PHẬN KONTUM DO HỘI ÁI HỬU VÀ TRUYỀN GIÁO KONTUM (KMF) PHÁT ĐỘNG.
CẬP NHẬT 31/05
CVK-KMF – Hai Ngoai (do PHS)
# |
Names |
Amount VND |
Amount (US) |
1 |
cvk50 Nguyễn Đình Thuyền, Huỳnh Công cúc |
|
$100.00 |
2 |
cvk56 Nguyễn Lý |
|
$100.00 |
3 |
Bà Đỗ Thị Kim Châu |
|
$50.00 |
4 |
Anh Trần Quang Hưng |
|
$50.00 |
5 |
Four Star Lawn Care |
|
$100.00 |
6 |
Nguyễn Xuân Nhi |
|
$20.00 |
7 |
Nguyễn Thông |
|
$20.00 |
8 |
Nguyễn H. Tuấn & Hạnh Thị-Mỹ Trần |
|
$100.00 |
9 |
cvk55 Ngô Đại Thành |
|
$100.00 |
10 |
Robert Liu – 30 GBP |
|
$43.59 |
11 |
Chị Phạm Thị Tâm |
|
$2,000.00 |
12 |
Nguyễn Văn Lưỡi – Nguyễn T.Loan |
|
$200.00 |
13 |
Hà Duy Linh, Nguyễn Hồng Nga |
|
$500.00 |
14 |
Nguyễn T. Hương – K. Phung |
|
$30.00 |
15 |
Marie Phạm |
|
$100.00 |
16 |
Four Star Lawn Care-The Macfeeters Family |
|
$100.00 |
17 |
Anh Đạo Trương |
|
$100.00 |
18 |
cvk69 Phi Nguyễn, Yến Vũ |
|
$100.00 |
19 |
Đỗ T. Liễu |
|
$500.00 |
20 |
cvk55 Đặng Phúc Nguyên |
|
$100.00 |
21 |
cvk56 Ngô Xuân Tịnh |
|
$50.00 |
22 |
Lynh Nguyen – $USD 20 |
|
$19.26 |
23 |
Littissuer white – $USD 50 |
|
$48.60 |
24 |
Lee Chooi Ling – $SGD 100 |
|
$75.11 |
25 |
Dr. Pierre Vinh |
|
$200.00 |
26 |
cvk69 Trần Văn Hiền |
|
$200.00 |
27 |
Bernard Hùng Trần – Cúc Thị Trần |
|
$100.00 |
28 |
Nguyễn Huy Lộc |
|
$100.00 |
29 |
Mr. Đặng Vinh |
|
$300.00 |
30 |
Anne Marie Vinh |
|
$100.00 |
31 |
Lê Tâm – Nguyễn T. Hoa |
|
$100.00 |
32 |
Hoàng Kim C.N. & Peter D.Q. Hoàng |
|
$500.00 |
33 |
cvk64 Trần Đức Thành |
|
$300.00 |
34 |
Trần Thanh Hiền or Dinh Huong |
|
$250.00 |
35 |
Nguyễn H. Nam |
|
$50.00 |
36 |
Ms. Soa Thị Bích Nguyễn |
|
$50.00 |
37 |
Nguyễn Hồng Linh |
|
$50.00 |
38 |
Nguyễn Tracy Trang |
|
$200.00 |
39 |
Thái Trần (gởi qua Sr. Châu) |
|
$400.00 |
40 |
cvk41 Nguyễn Nhiệm |
|
$300.00 |
41 |
cvk69 Phạm Công Thành |
|
$300.00 |
42 |
Mr. Brendan Hughes – 20.00 GBP |
|
$28.43 |
43 |
Nguyễn Thiên Ân |
|
$200.00 |
44 |
2 giáo dân ẩn danh của Cha Hùng |
|
$70.00 |
45 |
cvk68 Nguyễn Tha Hương |
|
$100.00 |
46 |
AC Peter Sơn Lê – Martha Tâm Lê |
|
$100.00 |
47 |
Bà Cụ Đa (Nguyễn Kim Mạnh) |
|
$200.00 |
48 |
ÔB Nguyễn Văn Tâm |
|
$100.00 |
49 |
AC Hùng Đặng |
|
$50.00 |
50 |
cvk60 Đặng Minh Chính – An Nguyễn |
|
$100.00 |
51 |
cvk58 Rev Hoàng Minh Thắng |
|
$200.00 |
52 |
cvk62 Cao Văn Thành – $200 |
|
$195.30 |
53 |
cvk70 Nguyễn Như Ý |
|
$200.00 |
54 |
Nhi Lam |
|
$100.00 |
55 |
Hà Duy Linh, Nguyễn Hồng Nga |
|
$500.00 |
56 |
Phạm T. Lệ Trinh |
|
$300.00 |
57 |
cvk67-68 Nguyễn Văn Nam |
|
$100.00 |
58 |
Ms. Lan-Hương Thị Trần |
|
$50.00 |
59 |
Nguyễn H. Tuấn. Trần Thị Mỹ Hạnh |
|
$100.00 |
60 |
Phan N. Khanh – Christina Lê |
|
$10.00 |
61 |
cvk64 Nguyễn Thành Minh |
|
$50.00 |
62 |
cvk69 Trần Ngọc Vũ Huyền |
|
$100.00 |
63 |
Rev Nguyễn Ngọc Thanh- CD Hoa Trên ngàn |
|
$335.00 |
64 |
Rev Phạm Quốc Hùng – CD hoa Trên Ngàn |
|
$1,650.00 |
65 |
Paul J. Or Jean L. McMullen |
|
$200.00 |
66 |
Four Star Lawn Care-The Macfeeters Family |
|
$100.00 |
67 |
Thái Trần (gởi qua Sr. Châu) |
|
$500.00 |
68 |
cvk64 Nguyễn Mai |
|
$50.00 |
69 |
Vô danh – 3 CD Hoa Trên Ngàn |
€25.00 |
|
70 |
Chị Thái Thị Bích Lan |
€30.00 |
|
71 |
Anh chị Nguyễn Văn Cảnh |
€50.00 |
|
72 |
Anh chị Nguyễn Văn Sang |
€20.00 |
|
73 |
cvk43 Ngô Tùng Chinh |
€30.00 |
|
Tồng Công |
€155.00 |
$200.00 |
|
74 |
Victorry Aerospace LLC |
|
$200.00 |
75 |
Gia Đình Tận Hiến Đồng Công Oklahoma |
|
$100.00 |
76 |
cvk50 Nguyễn Văn Khải |
|
$300.00 |
77 |
Vũ Trần Mathew, Nga |
|
$50.00 |
78 |
chloe Ngô – $100 USD |
|
$97.50 |
79 |
Ellie Nguyễn – $1000 USD |
|
$967.70 |
80 |
Quyền Nguyễn – $100 USD |
|
$97.50 |
81 |
Nguyễn Hữu Đạo – ThuHồng Hùynh |
|
$100.00 |
82 |
cvk70 Nguyễn Tân – Hoàng |
|
$200.00 |
83 |
Cha Nguyễn Văn Thạch 67 và cộng đoàn thánh Giuse St. Christopher Church, West Covina, CA |
|
$2,500.00 |
84 |
cvk61 Nguyễn Văn Tố |
|
$200.00 |
85 |
Ms. Lan-Hương Thị Trần |
|
$50.00 |
86 |
Hà Minh Hoàng |
|
$3,500.00 |
87 |
Cường Trần – $USD 100 |
|
$ 97.50 |
88 |
Four Star Lawn Care |
|
$100.00 |
89 |
A/C Nguyễn Nam |
|
$100.00 |
90 |
Cô Nguyễn Phương |
|
$60.00 |
91 |
Jerry Tan – 3000 SGD |
|
$2,310.18 |
92 |
cvk58 Nguyễn Xuân Thái – Sách TKN |
|
$160.00 |
93 |
cvk58 Nguyễn Xuân Thái |
|
$ 500.00 |
94 |
Chị Tuyết Mai – Sách TKN |
|
$160.00 |
95 |
Chị Hồng |
|
$200.00 |
96 |
A/C Trần Quốc Hiền – Hà |
|
$100.00 |
97 |
cvk55 Lê Tấn Viễn |
|
|
98 |
cvk63 Đậu Quang Toàn (Tú) |
|
$100.00 |
99 |
cvk71 Đặng Văn Khanh – $USD100 |
|
$97.50 |
Charity Group directed by Mr. John Lộc, San Jose, CA |
|
||
1 |
AC John & Mary Trần |
|
$200.00 |
2 |
AC On Quang |
|
$60.00 |
3 |
Chị Từ Kim |
|
$200.00 |
4 |
Dr. Dung va Van (Traycy Nguyen) |
|
$200.00 |
5 |
Đạt Peter Nguyễn |
|
$100.00 |
6 |
Nguyễn Văn Quân |
|
$100.00 |
7 |
Cory Hoàng |
|
$100.00 |
8 |
Định T. Yến |
|
$200.00 |
9 |
Trinh Chu |
|
$100.00 |
10 |
Ba Cu Ai (CDNV HB) |
|
$100.00 |
11 |
Thuan Nguyen & Celile Loan Nghiem |
|
$100.00 |
12 |
CDNVHB- An Danh |
|
$ 20.00 |
|
|
|
|
Collection In Vietnam |
|||
No |
Ân Nhân TXCC |
|
|
Trong Nước |
|
|
|
1 |
AC Phương Việt CVK 67 |
VND5,000,000.00 |
|
2 |
Chị Nguyễn Thị Mỹ Trang CVK 67 |
VND5,000,000.00 |
|
3 |
Josep Khin CVK 69 |
VND1,000,000.00 |
|
4 |
AC Phan Trọng Mỹ CVK 66 |
VND1,000,000.00 |
|
5 |
Chị Vũ Bảo Khánh CVK 67 |
VND3,000,000.00 |
|
6 |
AC Lê Đình Thái CVK 66 |
VND1,000,000.00 |
|
7 |
Niên trưởng Nguyễn Văn Nho CVK 47 |
VND1,000,000.00 |
|
8 |
AC Sỹ Kim CK 64 |
VND5,000,000.00 |
|
9 |
AC Đỗ Thanh CVK 59 |
VND2,400,000.00 |
|
10 |
AC Đỗ Thế Hùng CVK 67 |
VND3,000,000.00 |
|
11 |
AC Dũng Châu CVK 65 |
VND1,000,000.00 |
|
12 |
AC Khánh Liễu CVK 68 |
VND1,000,000.00 |
|
13 |
AC Nguyễn Văn Tư CVK 65 |
VND10,000,000.00 |
|
14 |
Bà Trần Thị Chuyên (via Chef Hiền 67) |
VND10,000,000.00 |
|
15 |
AC Phuc Jean CVK 68 |
VND1,000,000.00 |
|
16 |
AC Nguyễn Văn An CVK 67 |
VND2,000,000.00 |
|
17 |
AC Lê THế Bích CVK 61 |
VND2,000,000.00 |
|
18 |
AC Nguyễn Đình Lắm CVK 65 – 66 |
VND500,000.00 |
|
19 |
OB Đậu Quang Hậu (via Khánh 68) |
VND1,000,000.00 |
|
20 |
AC Nguyễn Minh Nhật CVK 67 |
VND1,000,000.00 |
|
21 |
Bà Trần Thị Chuyên (via Chef Hiền 67) |
VND5,000,000.00 |
|
22 |
AC Nguyễn Văn Lý CVK 58 |
VND20,000,000.00 |
|
23 |
AC Joseph Khin CVK 69 |
VND1,000,000.00 |
|
24 |
Dòng Trinh Vương Bùi Môn |
VND10,000,000.00 |
|
25 |
Bà Trần Thị Chuyên (via Chef Hiền 67) |
VND5,000,000.00 |
|
26 |
AC Phạm Hùng Tâm CVK 66 |
VND5,000,000.00 |
|
27 |
AC Vũ V Quý cvk64 (200CAD+50AUD) |
VND5,200,000.00 |
|
28 |
Giáo xứ Phương Nghĩa Kontum |
VND10,000,000.00 |
|
29 |
Cháu Hà Khánh Vân |
VND1,000,000.00 |
|
30 |
AC Nguyễn Văn Hòa CVK 71 |
VND10,000,000.00 |
|
31 |
Bs Trần Mậu Kim & Chị Kim Anh |
VND20,000,000.00 |
|
32 |
Cô Đặng Thị Ánh Loan |
VND3,000,000.00 |
|
33 |
Giáo xứ Măng La Kontum |
VND5,000,000.00 |
|
34 |
Bà Maria Trần Thị Thược |
VND5,000,000.00 |
|
35 |
AC Nguyễn Đình Thiện CVK 93 |
VND1,000,000.00 |
|
36 |
AC Nguyễn Văn Lan CVK 64 |
VND500,000.00 |
|
37 |
AC Trịnh Quang Minh CVK 64 |
VND500,000.00 |
|
38 |
Chị Ngô Thị Bach Tuyết CVK 62 |
VND2,000,000.00 |
|
39 |
1 Ca viên Đắc Lộ |
VND500,000.00 |
|
40 |
AC Huy Quyền & Minh Trí CVK 02 |
VND2,000,000.00 |
|
41 |
Anh Nguyễn Đăng Dương CVK 05 |
VND200,000.00 |
|
42 |
AC Trần Minh Nhân CVK 96 |
VND1,000,000.00 |
|
43 |
AC Nguyễn Đức Lân CVK 62 |
VND1,000,000.00 |
|
|
|
|
|
Nhóm Dak Mil (qua Thảo CVK 67) |
|
|
|
44 |
AC Đại & Dung |
VND1,000,000.00 |
|
45 |
AC Hải & Chi |
VND2,000,000.00 |
|
46 |
AC Bình & Hằng |
VND500,000.00 |
|
47 |
AC Nam & Loan |
VND500,000.00 |
|
47 |
Anh Hồ Đắc Hậu |
VND1,000,000.00 |
|
49 |
AC Tân & Thu |
VND1,000,000.00 |
|
50 |
AC Thảo & Huệ CVK 67 |
VND1,000,000.00 |
|
51 |
AC Quang & Tiên |
VND500,000.00 |
|
52 |
AC Nhân & Quang |
VND1,000,000.00 |
|
53 |
Bà Hường |
VND200,000.00 |
|
|
|
|
|
Hải Ngoại |
|
|
|
54 |
Bác Ngô Tùng Chinh CVK 43 (100 EUR) |
VND2,750,000.00 |
|
55 |
Chị Thi Ngọc Huyền (100 EUR) |
VND2,750,000.00 |
|
56 |
AC Mai – Georges (100 EUR) |
VND2,600,000.00 |
|
57 |
AC Tâm Tính (200 USD) |
VND4,160,000.00 |
|
58 |
AC Hoài Việt CVK 66 (100 AUD) |
VND2,130,000.00 |
|
59 |
AC Tsunoda Tadao & Hằng (150 USD) |
VND3,125,000.00 |
|
60 |
AC Sakashita Kenji & Thủy (150 USD) |
VND3,125,000.00 |
|
61 |
AC Nguyễn Trung Tín (200 AUD) |
VND4,300,000.00 |
|
62 |
OB Nguyễn Đức Trạch (300 AUD) |
VND6,450,000.00 |
|
63 |
Đậu Quang Đại CVK 66 (100 USD) |
VND2,100,000.00 |
|
64 |
Rev Nguyễn Văn Đích |
VND10,000,000.00 |
|
65 |
Nguyễn Nhật ($200 USD) |
VND4,200,000.00 |
|
Úc – Australia |
|
|
|
66 |
Bà Rosa Tạ Thị Dậu – AUD$ 200 |
VND4,255,265.00 |
|
67 |
Anh Chị Tâm Tuyết – AUD$ 250 |
VND5,319,081.00 |
|
68 |
Ông Bà Nguyễn Văn Hưng – AUD$ 100 |
VND2,127,633.00 |
|
69 |
Cha Hải và CộngĐoànViệt-AUD$ 1250 |
VND26,616,380.00 |
|
|
Nhóm Vancouver – Surrey |
|
|
70 |
RP Thân gửi về : 10,000 CAD |
VND203,000,000.00 |
|
71 |
RP Thân gửi về : 6,000 CAD |
VND124,680,000.00 |
|
72 |
RP Thân cầm về : 9,000 CAD |
VND183,412,000.00 |
|
73 |
RP Thân gửi về : 10,000 USD |
VND208,500,000.00 |
|
74 |
RP Thân gửi về : 5,000 USD |
VND105,065,000.00 |
|
|
|
VND1090165359.00 |
$51,880.52 |
|
|
Tổng Cộng/Total |
$79,703.69 |