ÂN NHÂN KMF ĐÓNG GÓP TẠI VIỆT NAM NĂM 2020, QUA ANH NGUYỄN ANH VÕ, ĐẠI DIỆN KMF Ở VIỆT NAM
Ân Nhân TXCC 2020 | |||||
(tính từ 01/01/2020 đến hết 31/12/2020) | |||||
Date | Ân Nhân TXCC | Ghi chú | VND | # USD | |
Tháng 1 | |||||
01.01.20 | AC Hà Khánh Vân | (con Cvk 67 Hà Văn Khánh) | 10’000’000 | 429 | lần 1 |
AC Hà Khánh Vân | (CT Nước Sạch Plei Tơwer) | 5’000’000 | 215 | ||
-5’000’000 | -215 | (gửi Bok Binh) | |||
01.01.20 | Cvk 71 Lương Thế Vinh | Saigon | 30’000’000 | 1’288 | |
Cvk 70 Nguyễn Văn Huy | Long Khánh | 5’000’000 | 215 | lần 1 | |
03.01.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 1 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 21 | lần 1 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 21 | lần 1 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 1 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 1 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 1 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 1 | |
10.01.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 1 |
20/01/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 10’000’000 | 431 | lần 1 |
Tháng 2 | |||||
03.02.20 | Cvk 50 AC Khải & Giáo : 1,000 USD | Già Làng Atlanta | 23’200’000 | 1’000 | |
Mr RP Carroll : 100 USD | Indiana, USA | 2’320’000 | 100 | ||
05.02.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 2 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 22 | lần 2 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 22 | lần 2 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 2 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 2 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 2 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 2 | |
08.02.20 | Ca Đoàn Paris : 200 EUR | via Anh Hải Vân | 5’000’000 | 216 | |
Một thành viên Ca Đoàn Paris : 100 EUR | via Anh Hải Vân | 2’500’000 | 108 | ||
10.02.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 2 |
10.02.20 | Cvk 73 RP Nguyễn Thế Tuyển | Canada | 3’500’000 | 151 | lần 1 |
18/02/20 | KMF Dr Tuấn : 500 CIF | via Thầy Tố | 11’735’000 | 506 | |
Ms Marguerite : 200 CIF | via Thầy Tố | 4’695’000 | 202 | ||
20/02/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 10’000’000 | 431 | lần 2 |
Cty Dầu Dừa Tin Vui (Cvk 64 Chị Thêu) | Saigon | 4’000’000 | 172 | lần 1 | |
22/02/20 | Cvk 74 Trương Hoàng Hoa Thám | Saigon | 5’000’000 | 216 | lần 1 |
23/02/20 | Cvk 93 AC Thiện & Oanh | Saigon | 2’000’000 | 86 | lần 1 |
26/02/20 | Các Soeurs MTG Tân Bình tại Vũng Tàu | Vũng Tàu | 16’000’000 | 690 | |
28/02/20 | Cvk 66 AC Tâm & Thảo | Dak Nông | 5’000’000 | 216 | |
Anh Tài | Dak Mil | 100’000 | 4 | ||
Ông Bà Đậu Quang Hậu | Châu Sơn, BMT | 1’000’000 | 43 | ||
Tháng 3 | |||||
02.03.20 | Cvk 95 AC Đặng Nhật Hưng | Kontum – Saigon | 2’000’000 | 86 | |
05.03.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 3 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 22 | lần 3 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 22 | lần 3 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 3 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 3 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 3 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 3 | |
10.03.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 42 | lần 3 |
12.03.20 | Ông Bà Bùi Văn Khang & Phan Thị Liên | Biên Hòa (via Cvk 62 Anh Lân) | 2’000’000 | 86 | |
15/03/20 | Gia đình Cô Vũ Bảo Châu | Saigon (via Cvk 67 Bảo Khánh) | 30’000’000 | 1’280 | |
20/03/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 170 | lần 3 |
25/03/20 | Cvk 71 Nguyễn Văn Hòa | Saigon – Dakmil | 15’000’000 | 640 | lần 1 |
Tháng 4 | |||||
04.04.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 4 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 21 | lần 4 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 21 | lần 4 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 4 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 4 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 4 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 4 | |
05.04.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 4 |
15/04/20 | Cvk 93 AC Thiện & Oanh | Saigon | 5’000’000 | 215 | lần 2 |
17/04/20 | Cvk 67 AC Thảo & Huệ | Dak Mil | 11’000’000 | 473 | |
20/04/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 3’000’000 | 129 | lần 4 |
Cty Dầu Dừa Tin Vui (Cvk 64 Chị Thêu) | Saigon | 4’000’000 | 172 | lần 2 | |
22/04/20 | AC Hà Khánh Vân | (con Cvk 67 Hà Văn Khánh) | 5’000’000 | 215 | lần 2 |
Mrs Hoàng Bi | (Thân mẫu Khánh Vân) | 4’000’000 | 172 | ||
Tháng 5 | |||||
02.05.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 5 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 21 | lần 5 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 21 | lần 5 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 5 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 5 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 5 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 5 | |
10.05.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 5 |
12.05.20 | Cvk 70 AC Nguyễn Văn Huy | Long Khánh | 5’000’000 | 216 | lần 2 |
14/05/20 | Cvk 65 AC Nguyễn Văn Tư (Già) & Oanh | BMT | 20’000’000 | 862 | |
20/05/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 172 | lần 5 |
22/05/20 | Cvk 64 AC Trịnh Quang Minh | Saigon | 1’000’000 | 43 | |
Tháng 6 | |||||
01.06.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 6 |
Cvk 95 Nguyễn Đình Thiện & Oanh | Saigon | 4’000’000 | 172 | lần 3 | |
02.06.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 6 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 21 | lần 6 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 21 | lần 6 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 6 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 6 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 6 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 6 | |
08.06.20 | Gia đình Bà Đậu Quang Lễ | Châu Sơn, BMT | 1’000’000 | 43 | |
AC Đặng Hữu Đảm | Dak Nông | 1’000’000 | 43 | ||
Cvk 68 AC Khánh – Liễu & Các Con | BMT | 5’000’000 | 216 | ||
14/06/20 | Cvk 64 Trương Hoàng Hoa Thám | Saigon | 5’000’000 | 216 | lần 2 |
15/06/20 | AC Cao Chấn & Khánh Vân | (con Cvk 67 Hà Văn Khánh) | 5’000’000 | 216 | lần 3 |
AC Phúc & Duyên Hảo | (con Cvk 67 AC Hùng & Lạc) | 5’000’000 | 216 | ||
20/06/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 172 | lần 6 |
Cty Dầu Dừa Tin Vui (Cvk 64 Chị Thêu) | Saigon | 4’000’000 | 172 | lần 3 | |
25/06/20 | Cvk 65 Bok Đích & Người Thân | Singapour & VN | 30’000’000 | 1’299 | Cứu đói Covid 19 |
Chi Cứu đói Covid 19, đợt 1 | -30’000’000 | -1’299 | |||
Tháng 7 | |||||
01.07.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 7 |
02.07.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 7 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 21 | lần 7 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 21 | lần 7 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 7 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 7 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 7 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 7 | |
20/07/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 172 | lần 7 |
26/07/20 | Cvk 95 Nguyễn Đình Thiện & Oanh | Saigon | 3’000’000 | 129 | lần 4 |
Tháng 8 | |||||
01.08.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 8 |
02.08.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 8 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 22 | lần 8 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 22 | lần 8 | |
Minh Phạm, 9 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 8 | |
Hannah Phạm, 7 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 8 | |
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 8 | |
Cecile Phạm, 3 tuổi (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 8 | |
07.08.20 | Cvk 65 Bok Đích & Người Thân | Singapour & VN | 34’000’000 | 1’472 | Cứu đói Covid 19 |
Chi Cứu đói Covid 19, đợt 2 | -34’000’000 | -1’472 | |||
15/08/20 | Cvk 71 Nguyễn Văn Hòa | Saigon – Dak Mil | 10’000’000 | 433 | lần 2 |
16/08/20 | AC Phùng Văn Phúc | Biên Hòa, via Cvk 62 Anh Lân | 10’000’000 | 433 | |
Một số Ân Nhân | Hố Nai, via Cvk 62 Anh Lân | 3’000’000 | 130 | ||
20/08/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 173 | lần 8 |
Cty Dầu Dừa Tin Vui (Cvk 64 Chị Thêu) | Saigon | 4’000’000 | 173 | lần 4 | |
25/08/20 | Cvk 62 AC Cảnh | Hawaii | 4’620’000 | 200 | |
27/0820 | Bs Trần Mậu Kim | Quận 4 | 50’000’000 | 2’165 | Giúp Plei Tơwer |
AC Hà Khánh Vân & Cao Chấn | Con Cvk 67 Hà Văn Khánh | 10’000’000 | 433 | Giúp Plei Tơwer | |
Đưa Cvk 70 Bok Binh : cứu đói Plei Tơwer | -60’000’000 | -2’597 | |||
Tháng 9 | |||||
01.09.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 9 |
02.09.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 9 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 22 | lần 9 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 22 | lần 9 | |
Minh Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 9 | |
Hannah Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 9 | |
John Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 9 | |
Cecile Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 9 | |
03.09.20 | Cvk 66 AC Hoài Việt & Hồng Phi (500 AUD) | Australia | 8’485’000 | 367 | |
04.09.20 | Cvk 93 AC Thiện & Oanh | Saigon | 3’000’000 | 130 | lần 5 |
06.09.20 | ÔB Bùi Văn Khang & Phan Thị Liên | Biên Hòa, via Cvk 62 Anh Lân | 3’000’000 | 130 | |
20/09/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 173 | lần 9 |
Cvk 67 Phạm Sỹ Truyền | Saigon – Dak Nông | 5’000’000 | 216 | ||
30/09/20 | Cvk 64 Vũ Đình Thông | BMT | 2’000’000 | 87 | |
Tháng 10 | |||||
01.10.20 | Lễ Thánh Têrêxa : Họp mặt CVK BMT | ||||
Cvk 67 AC Sỹ | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 67 AC Quý | 500’000 | 22 | |||
Cvk 63 AC Ngọc Minh | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 64 AC Bản | 500’000 | 22 | |||
Cvk 67 AC Hy & Linh | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 68 AC Khánh & Liễu | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 65 AC Quang Ánh | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 65 AC Bá Nhâm | 500’000 | 22 | |||
Cvk 73 AC Lâm & Khương | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 64 AC Thành & Hường | 2’000’000 | 87 | |||
Cvk 71 AC Thân & Sương | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk BMT Ẩn Danh | 400’000 | 17 | |||
Cvk 67 AC Định | 500’000 | 22 | |||
Cvk 62 AC Chính | 300’000 | 13 | |||
Cvk 55 AC Bát | 200’000 | 9 | |||
Cvk 65 AC Huyên | 200’000 | 9 | |||
Cvk 61 AC Cao Minh | 500’000 | 22 | |||
Cvk 59 AC Trọng | 200’000 | 9 | |||
Cvk 67 AC Thảo & Huệ | 5’000’000 | 216 | |||
Cvk 58 AC Đinh Bạt Hiển | 600’000 | 26 | |||
Cvk 61 AC Ái – Bình | 200’000 | 9 | |||
Cvk 61 AC Châu | 200’000 | 9 | |||
CVK Châu Sơn | 1’400’000 | 61 | |||
Cvk 66 AC Thuyết | 500’000 | 22 | |||
Cvk 61 AC Bích & Thanh | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 62 Anh Bảy | 200’000 | 9 | |||
Cvk 66 AC Hoàng Đại Minh | 1’000’000 | 43 | |||
Cvk 67 Chị Ân – Lành | 200’000 | 9 | |||
Cvk 64 AC Đinh Bạt Hà | 5’000’000 | 216 | |||
Các Cvk Ẩn Danh khác | 700’000 | 30 | |||
Total ngày Họp Mặt CVK BMT | 28’800’000 | ||||
02.10.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 10 |
03.10.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 10 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 22 | lần 10 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 22 | lần 10 | |
Minh Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 10 | |
Hannah Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 10 | |
John Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 10 | |
Cecile Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 10 | |
06.10.20 | AC Bác sĩ Hoàng & Hằng | Dak Mil | 2’000’000 | 87 | |
20/10/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 173 | lần 10 |
Cty Dầu Dừa Tin Vui (Cvk 64 Chị Thêu) | Saigon | 4’000’000 | 173 | lần 5 | |
22/10/20 | Bà Nguyễn Thị Vui | Biên Hòa, via Cvk 62 Anh Lân | 3’500’000 | 152 | |
ÔB Bùi Văn Khang & Phan Thị Liên | Biên Hòa, via Cvk 62 Anh Lân | 1’000’000 | 43 | lần 2 | |
Bà HoàngThị Mai | Biên Hòa, via Cvk 62 Anh Lân | 3’000’000 | 130 | ||
28/10/20 | Gia đình Ông Nguyễn Thừa (mới qua đời) | via Cvk 71 Nguyễn Văn Tín | 9’000’000 | 390 | |
30/10/20 | ÔB Nhân Quang | Dakmil, via Cvk 67 Thảo | 2’000’000 | 87 | |
Tháng 11 | |||||
01.11.20 | Cvk 93 AC Thiện & Oanh | Saigon | 3’000’000 | 130 | lần 6 |
Cvk 70 AC Nguyễn Văn Huy | Long Khánh | 5’000’000 | 216 | lần 3 | |
02.11.20 | Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 11 |
Cvk 55 Huỳnh Giáo (300 AUD) | Australia | 4’869’000 | 211 | ||
03.11.20 | Cvk 69 AC Huy & Yến | Ohio, USA | 1’000’000 | 43 | lần 11 |
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) | Pensylvania, USA | 500’000 | 22 | lần 11 | |
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) | Ohio. USA | 500’000 | 22 | lần 11 | |
Minh Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 11 | |
Hannah Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 11 | |
John Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 11 | |
Cecile Phạm (con Phước & Phượng) | Pensylvania, USA | 115’000 | 5 | lần 11 | |
07.11.20 | AC Thành & Trinh (Augustino Coffee) | Saigon | 1’000’000 | 43 | lần 1 |
20/11/20 | Nhóm Café Cao Thượng | Saigon, BMT, Pleiku, Kontum | 4’000’000 | 173 | lần 11 |
Cvk 73 Đinh Minh Quang | Pleiku | 3’000’000 | 130 | ||
22/11/20 | Ân Nhân Australia (500 AUD) | via Bok Guru Hải | 8’440’000 | 365 | |
25/11/20 | Cvk 73 Bok Tuyển (200 CAD) | Canada | 3’510’000 | 152 | lần 2 |
KMF Anh Hoàng Minh Hùng (410 AUD) | Australia, via Bok Guru Hải | 6’920’000 | 300 | ||
27/11/20 | AC Hà Khánh Vân & Cao Chấn | Con Cvk 67 Hà Văn Khánh | 10’000’000 | 433 | lần 5 |
Total | 513’254’000 | 22’118 | |||