|
Ân Nhân TXCC 2021 |
|
|
|
|
|
(tính từ 01/01/2021 đến hết 31/12/2021) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Date |
Ân Nhân TXCC |
Ghi chú |
VND |
# USD |
|
Tháng 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03.01.21 |
Cvk 69 AC Huy & Yến |
Ohio, USA |
1’000’000 |
43 |
lần 1 |
|
Phước & Phượng (con Cvk 69 Huy & Yến) |
Pensylvania, USA |
500’000 |
21 |
lần 1 |
|
Lộc Phạm (con Cvk 69 Huy & Yến) |
Ohio. USA |
500’000 |
21 |
lần 1 |
|
Minh Phạm, 10 tuổi (con Phước & Phượng) |
Pensylvania, USA |
115’000 |
5 |
lần 1 |
|
Hannah Phạm, 8 tuổi (con Phước & Phượng) |
Pensylvania, USA |
115’000 |
5 |
lần 1 |
|
John Phạm, 6 tuổi (con Phước & Phượng) |
Pensylvania, USA |
115’000 |
5 |
lần 1 |
|
Cecile Phạm, 4 tuổi (con Phước & Phượng) |
Pensylvania, USA |
115’000 |
5 |
lần 1 |
05.01.21 |
Con Trai Cvk 64 Nguyễn Văn Lan |
Saigon |
1’000’000 |
43 |
lần 1 |
07.01.21 |
Quý Ân Nhân Australia (1,500 AUD x 17,600) |
via Bok Guru Hải |
26’400’000 |
1’143 |
lần 1 |
20/01/21 |
Nhóm Café Cao Thượng |
Saigon, BMT, Pleiku, Kontum |
4’000’000 |
173 |
lần 1 |
24/01/21 |
Cvk 93 AC Thiện & Oanh |
Saigon |
3’000’000 |
130 |
lần 1 |
25/01/21 |
Cvk 61 Thầy Nguyễn Văn Tố |
Suisse |
18’400’000 |
797 |
lần 1 |
|
Quý Ân Nhân Canada |
via Cvk 66 Bok Thân |
27’525’000 |
1’192 |
lần 1 |
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
82’785’000 |
3’582 |
|
|
|
|
|
|
|